Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dân khí
|
danh từ
(từ cũ) sức mạnh tinh thần của nhân dân
dân khí mạnh mẽ; dân tâm dân khí có thừa
Từ điển Việt - Pháp
dân khí
|
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) force d'âme du peuple; énergie du peuple